|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
duyên hải
noun coast; seashore; sea-coast
| [duyên hải] | | | littoral; inshore; coastal | | | Tất cả bảy tỉnh duyên hải miá»n Trung Ä‘á»u bị ngáºp lụt | | All seven central coastal provinces were inundated |
|
|
|
|